Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultra




ultra
['ʌltrə]
tính từ
có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích
danh từ
người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu (hoặc cực tả)


/'ʌltrə/

tính từ
cực, cực đoan, quá khích

danh từ
người cực đoan, người quá khích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ultra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.