|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultraism
ultraism | ['ʌltrəizəm] | | danh từ | | | chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan; quan điểm quá khích (về (chính trị), (tôn giáo)) |
/'ʌltrəizm/
danh từ chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)
|
|
|
|