Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultramarine




ultramarine
[,ʌltrəmə'ri:n]
tính từ
bên kia biển, hải ngoại
the ultramarine countries
các nước hải ngoại
có màu xanh biếc
danh từ
màu xanh biếc, màu xanh biển đậm


/,ʌltrəmə'ri:n/

tính từ
bên kia biển, hải ngoại
the ultramarine countries các nước hải ngoại

danh từ
màu xanh biếc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.