|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultramontain
| [ultramontain] | | tính từ | | | ở bên kia núi; ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp) | | | (tôn giáo) độc tôn giáo hội La Mã | | danh từ giống đực | | | người ở bên kia núi; người ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp) | | | (tôn giáo) người độc tôn giáo hội La Mã |
|
|
|
|