|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultramontanist
ultramontanist | [ʌltrə'mɔntinist] | | danh từ | | | người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối |
/,ʌltrə'mɔntein/
tính từ bên kia núi; bên kia núi An-pơ theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
danh từ (ultramontanist) /ʌltrə'mɔntinist/ người ở bên kia núi An-pơ, người Y người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
|
|
|
|