|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultérieur
| [ultérieur] | | tÃnh từ | | | sau, vá» sau | | | Les générations ultérieures | | các thế hệ sau | | | (địa lÃ, địa chất) ở phÃa bên kia | | | La Calabre ultérieure | | miá»n Ca-láp ở phÃa bên kia | | phản nghÄ©a Antécédent, antérieur. |
|
|
|
|