Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ululate




ululate
['ju:ljuleit]
nội động từ
tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói)
gào; gào thét


/'ju:ljuleit/

nội động từ
tru (chó)
tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
gào thét, rú lên (bão)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.