Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbilicate




umbilicate
[ʌm'bilik(e)it]
tính từ
có rốn, dạng rốn
hình rốn
có hố, có lõm


/ʌm'bilikit/

tính từ
có rốn
hình rốn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.