Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbra




umbra
['ʌmbrə]
danh từ, số nhiều umbras, umbrae
(thiên văn học) bóng (phần trung tâm tối sẫm của bóng quả đất hoặc mặt trăng trong nhật thực hoặc vệt mặt trời)



(thiên văn) sự che khuất toàn phần

/'ʌmbrə/

danh từ, số nhiều umbrae
bóng

Related search result for "umbra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.