|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umcomeliness
umcomeliness | [ʌm'kʌmlinis] | | danh từ | | | tính chất không đẹp, tính chất vô duyên | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn; tính không đoan trang |
/'ʌn'kʌmlinis/
danh từ tính chất không đẹp, tính chất vô duyên (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn; tính không đoan trang
|
|
|
|