Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umlaut




umlaut
['umlaut]
danh từ
(tiếng Đức) Umlau, hiện tượng biến âm sắc (sự tương phản về nguyên âm trong các hình thái có liên quan của một từ, biểu hiện bằng hai chấm trên nguyên âm trong một hình thái)


/'umlaut/

danh từ
(ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "umlaut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.