Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabashed




unabashed
[,ʌnə'bæ∫t]
tính từ
(đùa cợt) không nao núng, không bối rối
Bean appeared unabashed by the all media attention
mặc cho sự chú ý của tất cả các cơ quan truyền thông, Bean tỏ ra không nao núng
không lúng túng, không xấu hổ, không sợ hãi; không mất tự chủ


/'ʌnə'bæʃt/

tính từ
không nao núng, không bối rối

Related search result for "unabashed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.