Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unable





unable
[ʌn'eibl]
tính từ
không thể
to be unable to
không thể (làm được việc gì)
I shall be unable to go there
tôi không thể đến đó được
không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài
(pháp lý) không có quyền hành
yếu, bất lực


/'ʌn'eibl/

tính từ
không có năng lực, không có khả năng, bất tài
to be unable to không thể (làm được việc gì)
I shall be unable to go there tôi không thể đến đó được
(pháp lý) không có thẩm quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.