Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabridged




unabridged
[,ʌnə'bridʒd]
tính từ
nguyên vẹn, đầy đủ, không bị cắt ngắn, không bị rút ngắn; không rút gọn, không tóm tắt (một cuốn tiểu thuyết, vở kịch..)



không rút gọn

/'ʌnə'bridʤd/

tính từ
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.