Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaccentuated




unaccentuated
['ʌnæk'sentjueitid]
tính từ
không nhấn trọng âm
không được nhấn mạnh, không được nêu bật


/'ʌnæk'sentjueitid/

tính từ
không nhấn trọng âm
không được nhấn mạnh, không được nêu bật

Related search result for "unaccentuated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.