Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unacclimatized




unacclimatized
[,ʌnə'klaimətaizd]
tính từ
không được làm thích nghi với khí hậu
không thích nghi khí hậu, không hợp thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ


/'ʌnə'klaimətaizd/

tính từ
không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.