|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaccomplished
unaccomplished | [,ʌnə'kɔmpli∫t] | | tính từ | | | không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện | | | bất tài | | | an unaccomplished man | | một người bất tài |
/'ʌnə'kɔmpliʃt/
tính từ không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở bất tài an unaccomplished man một người bất tài
|
|
|
|