|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaccountableness
unaccountableness | ['ʌnə'kauntəblnis] | | danh từ | | | tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu | | | tính chất không có trách nhiệm |
/'ʌnə'kauntəblnis/
danh từ tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu tính chất không có trách nhiệm
|
|
|
|