Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadopted




unadopted
[,ʌnə'doptid]
tính từ
không được chính quyền sở trông nom bảo dưỡng (về một con đường)


/'ʌnə'doptid/

tính từ
không được chấp nhận, không được thông qua
không được chính quyền sở tại nhận trông nom (đường sá)

Related search result for "unadopted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.