Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaided




unaided
[,ʌn'eidid]
tính từ
không có ai giúp đỡ; đơn độc


/'ʌn'eidid/

tính từ
không được giúp đỡ
to do something unaided làm việc gì không có ai giúp đỡ

Related search result for "unaided"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.