Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unalienable




unalienable
[,ʌn'eiliənəbl]
tính từ
không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được
unalienable goods
của cải không thể nhường lại được


/'ʌn'eiljənəbl/

tính từ
không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được
unalienable goods của cải không thể nhường lại được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.