Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanalysed




unanalysed
[,ʌn'ænəlaizd]
tính từ
không phân tích, không được phân tích


/'ʌn'ænəlaizd/

tính từ
không phân tích, không được phân tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.