Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unanimement


[unanimement]
phó từ
nhất trí
Cette décision a été unanimement approuvée
nghị quyết này được nhất trí tán thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.