Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanswerableness




unanswerableness
[ʌn'ɑ:nsərəblnis]
Cách viết khác:
unanswerability
[ʌn,ɑ:nsərə'biləti]
danh từ
tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại)


/ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/

danh từ
tính không trả lời được, tính không cãi lại được
tính không bác được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.