| unanswerableness 
 
 
 
 
  unanswerableness |  | [ʌn'ɑ:nsərəblnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | unanswerability |  |  | [ʌn,ɑ:nsərə'biləti] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại) | 
 
 
  /ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability)  /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/ 
 
  danh từ 
  tính không trả lời được, tính không cãi lại được 
  tính không bác được 
 
 |  |