Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapocryphal




unapocryphal
[,ʌnə'pɔkrifəl]
tính từ
chính cống
thật, không giả mạo; đích thực


/'ʌnə'pɔkrifəl/

tính từ
chính cống
thật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.