Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapplied




unapplied
[,ʌnə'plaid]
tính từ
không được áp dụng; không được thi hành
(+ for) chưa có ai làm đơn xin
post still unapplied for
chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin


/'ʌnə'plaid/

tính từ
không được áp dụng; không được thi hành
( for) chưa có ai làm đơn xin
post still unapplied for chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin

Related search result for "unapplied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.