unapproachability
unapproachability | [,ʌnə,prout∫ə'biləti] | | Cách viết khác: | | unapproachableness | | [,ʌnə'prout∫əblnis] | | danh từ | | | sự khó nói chuyện, sự khó gần; tính khó nói chuyện, tính khó gần (người) |
/'ʌnə,proutʃə'biliti/ (unapproachableness) /,ʌnə'proutʃəblnis/
danh từ sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được
|
|