Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unappropriated




unappropriated
[,ʌnə'prouprieitid]
tính từ
sẵn sàng để dùng
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
unappropriated blessing
(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)


/'ʌnə'prouprieitid/

tính từ
sẵn sàng để dùng
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
unappropriated blessing (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.