Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unarmed




unarmed
[,ʌn'ɑ:md]
tính từ
không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí
Britain is proud of its unarmed police
Nước Anh tự hào về lực lượng cảnh sát của họ không mang vũ khí
soldiers trained in unarmed combat
các binh sĩ được huấn luyện chiến đấu tay không
he walked into the camp unarmed
ông ta đi tay không vào trại


/'ʌn'ɑ:md/

tính từ
bị tước khí giới
không có khí giới, tay không

Related search result for "unarmed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.