Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unashamed




unashamed
[,ʌnə'∫eimd]
tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
to be unashamed of doing something
làm việc gì không biết xấu hổ


/'ʌnə'ʃeimd/

tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
to be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.