Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unassimilated




unassimilated
[,ʌbə'simileitid]
tính từ
không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
unassimilated knowledge
kiến thức chưa được tiêu hoá


/'ʌbə'simileitid/

tính từ
không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
unassimilated knowledge kiến thức chưa được tiêu hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.