Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unassuaged




unassuaged
[,ʌnə'sweidʒd]
tính từ
không dịu bớt; không khuây, không nguôi
không thoả mãn, chưa thoả, không phỉ; chưa đã


/'ʌnə'sweidʤd/

tính từ
không dịu bớt; không khuây, không nguôi
không thoả, không phỉ

Related search result for "unassuaged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.