Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unballast




unballast
[,ʌn'bæləst]
ngoại động từ
bỏ bì, bỏ vật dằn (tàu, thuyền...)


/'ʌn'bæləst/

ngoại động từ
bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)

Related search result for "unballast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.