Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbarred




unbarred
[,ʌn'bɑ:d]
tính từ
không cài then, không bị chặn; mở (cửa)
(âm nhạc) không chia thành nhịp


/'ʌn'bɑ:d/

tính từ
không cài then, không chặn (cửa)
(âm nhạc) không chia thành nhịp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbarred"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.