Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbarricade




unbarricade
[,ʌnbæri'keid]
ngoại động từ
phá bỏ chướng ngại vật


/'ʌnbæri'keid/

ngoại động từ
phá bỏ vật chướng ngại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.