Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbegotten




unbegotten
[,ʌnbi'gɔtn]
tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra
không được thụ thai


/'ʌnbi'gɔtn/

tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.