Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbeknown




unbeknown
[,ʌnbi'noun]
Cách viết khác:
unbeknownst
[,ʌnbi'nounst]
tính từ
(thông tục) không được biết đến
he did it unbeknown to me
nó làm việc đó mà tôi không biết


/'ʌnbi'noun/

tính từ
(thông tục) không (được) biết
he did it unbeknown to me nó làm việc đó mà tôi không biết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.