Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbelieving




unbelieving
[,ʌnbi'li:viη]
tính từ
không tin, hoài nghi
she stared at me with unbelieving eyes
cô ta trân trân nhìn tôi bằng con mắt hoài nghi
không tín ngưỡng


/'ʌnbi'li:viɳ/

tính từ
không tin
không tín ngưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.