Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbias




unbias
[,ʌn'baiəs]
ngoại động từ
làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến (đối với ai, cái gì)
làm cho trở thành thờ ơ, làm cho không thiên vị


/'ʌn'baiəs/

ngoại động từ
làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)
làm cho không thiên vị

Related search result for "unbias"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.