Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbigoted




unbigoted
[,ʌn'bigətid]
tính từ
không nóng lòng, không sốt ruột
không tin một cách mù quáng, không cuồng tín


/'ʌn'baind/

tính từ
không tin mù quáng

Related search result for "unbigoted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.