Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblamable




unblamable
[,ʌn'bleiməbl]
tính từ
không thể chê trách, không thể khiển trách


/'ʌn'bleiməbl/

tính từ
không khiển trách được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.