Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbleached




unbleached
[,ʌn'bli:t∫t]
tính từ
mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải)
unbleached muslin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu


/ʌn'bli:tʃt/

tính từ
mộc, chưa chuội trắng (vải) !unbleached muslin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbleached"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.