Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblindfold




unblindfold
[,ʌn'blaindfould]
ngoại động từ
mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai)
(nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh


/'ʌn'blaindfould/

ngoại động từ
mở băng bịt mắt cho (ai)
(nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.