Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbloody




unbloody
[,ʌn'blʌdi]
tính từ
thiếu máu
unbloody lip
môi nhợt nhạt
không đổ máu, không vấy máu
unbloody victory
chiến thắng không đổ máu
không khát máu


/'ʌn'blʌdi/

tính từ
thiếu máu
unbloody lip môi nhợt nhạt
không đổ máu
unbloody victory chiến thắng không đổ máu
không khát máu

Related search result for "unbloody"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.