Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unboundedness




unboundedness
[,ʌn'baundidnis]
danh từ
tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ


/'ʌn'baundidnis/

danh từ
tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
tính quá độ, tính vô độ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.