Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbrace




unbrace
[,ʌn'breis]
ngoại động từ
cởi, mở, tháo (nút); (nghĩa bóng) làm cho bớt căng, làm dịu lại
làm yếu đi


/'ʌn'breis/

ngoại động từ
cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra
làm yếu đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbrace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.