Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbreathable




unbreathable
[,ʌn'bri:ðəbl]
tính từ
không thở được


/'ʌn'bri:ðəbl/

tính từ
không thở được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.