Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbribed




unbribed
[,ʌn'braibd]
tính từ
không bị mua chuộc


/'ʌn'braibd/

tính từ
không bị mua chuộc

Related search result for "unbribed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.