Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbridle




unbridle
['ʌn'braidl]
ngoại động từ
thả cương, buông cương
thả lỏng


/'ʌn'braidl/

ngoại động từ
thả cương
(nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế

Related search result for "unbridle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.