Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbrotherly




unbrotherly
[,ʌn'brʌðəli]
tính từ
không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike


/'ʌn'brʌðəli/

tính từ
không xứng đáng là anh em, không anh em

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.